Mô tả sản phẩm
• Chất lượng đặc biệt
• Đạt tiêu chuẩn IEC 60296 – Độ ổn định ôxy hóa cao hơn & Hàm lượng lưu huỳnh thấp
Dầu Cách Diện Shell Diala S4 ZX-I
Dầu cách điện ức chế Ôxy hóa cao cấp
Shell Diala S4 ZX-I là thế hệ dầu cách điện mới của Shell, đáp ứng thách thức của những máy biến thế mới nhất. Dầu có tuổi thọ kéo dài và giúp người dùng yên tâm sử dụng do không chứa lưu huỳnh.
Shell Diala S4 ZX-I sử dụng dầu gốc không chứa lưu huỳnh được điều chế theo công nghệ GTL (khí hóa lỏng) của Shell. Các thành phần trong dầu gốc có độ ổn định rất cao và khả năng chống ôxy hóa tuyệt vời. Ngoài ra, loại dầu gốc này có mặt trên toàn cầu, không chứa các chất PCB, DBDS và chất thụ động hóa bề mặt.
Shell Diala S4 ZX-I đáp ứng cả các thử nghiệm chống ăn mòn đồng công nghiệp trước đây và hiện nay.
Các Tính năng & Lợi ích Shell Diala S4 ZX-I
• Tuổi thọ kéo dài
Shell Diala S4 ZX-I là dầu ức chế ôxy hóa với khả năng chống ôxy hóa vượt trội và tuổi thọ kéo dài. Shell Diala S4 ZX-I cũng phù hợp cho các ứng dụng chịu tải lớn.
• Bảo vệ máy biến áp
Shell Diala S4 ZX-I được pha chế từ dầu gốc không chứa lưu huỳnh* mang lại khả năng chống ăn mòn nội tại trên các vật liệu bằng đồng mà không cần các chất thụ động hóa bề mặt hoặc phụ gia nào khác.
Shell Diala S4 ZX-I vượt mọi thử nghiệm liên quan tới khả năng chống ăn mòn đồng theo tiêu chuẩn DIN 51353 (thử nghiệm tấm bạc), ASTM D1275, cũng như các tiêu chuẩn mới nhất khắc nghiệt hơn: IEC 62535 và ASTM D1275B.
*Hàm lượng lưu huỳnh dưới giới hạn phát hiện 1ppm theo ASTM D5185
• Hiệu suất hệ thống
Các tính chất ở nhiệt độ thấp rất tốt đảm bảo sự truyền nhiệt hoàn hảo bên trong máy biến áp, ngay cả trong điều kiện khởi động ở nhiệt độ rất thấp.
Shell Diala S4 ZX-I được sấy và vận chuyển một cách đặc biệt để duy trì hàm lượng nước thấp và giữ được điện áp đánh thủng cao tại nơi giao hàng. Điều này cho phép dầu sử dụng được trong nhiều ứng dụng mà không cần phải xử lý thêm.
Ứng dụng và các tiêu chuyển chấp thuận Shell Diala S4 ZX-I
Dầu máy các điện Shell Diala S4 ZX-I là loại dầu cách điện sản xuất từ dầu khoáng naphtenic tinh chế. Dầu có độ cách điện cao, khả năng truyền nhiệt và độ ổn định oxy hoá tốt. Ngoài ra dầu biến thế còn có tính chất nhiệt độ thấp rất tốt mà không cần sử dụng phụ gia hạ điểm đông.
Ứng Dụng trong ngành điện công nghiệp
Các máy biến áp
Các thiết bị điện
Ưu điểm kỹ thuật
Ổn định oxy hoá cao
Khả năng truyền nhiệt nhanh
Tính năng nhiệt độ thấp siêu hạng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
· IEC 60296 (2012): Bảng 2 Dầu máy biến áp (I) (Dầu ức chế oxi hóa) Phần 7.1 (“ổn định ôxy hóa cao & hàm lượng lưu huỳnh thấp”)
Xin vui lòng liên hệ bộ phận Shell Technical Helpdesk, hoặc website của Nhà sản xuất thiết bị để được tư vấn đầy đủ danh sách các khuyến cáo và chấp thuận cho thiết bị
Các tính chất vật lý điển hình
Tính chất | Phương pháp | IEC 60296 Table 2 + section
7.1 |
Shell Diala S4 ZX-I Typical | ||
Ngoại quan | IEC 60296 | Trong, không có cặn lắng hoặc cặn lơ lửng | Tuân thủ | ||
Khối lượng riêng @200C kg/m3 | ISO 3675 | Max. 895 | 805 | ||
Độ nhớt động học @400C mm2/s | ISO 3104 | Max. 12 | 9.9 | ||
Độ nhớt động học @-300C mm2/s | ISO 3104 | Max. 1 800 | 523 | ||
Điểm chớp cháy kín P.M. 0C | ISO 2719 | Min. 135 | 191 | ||
Điểm đông đặc 0C | ISO 3016 | Max. -40 | -42 | ||
Độ trung hòa | mg KOH/g | IEC 62021-1 | Max. 0.01 | 0.01 | |
Tổng hàm lượng lưu huỳnh | mg/kg | ASTM D5185 | Max. 500 | <1 | |
Ăn mòn bởi lưu huỳnh | DIN 51353 | Không ăn mòn | Không ăn mòn | ||
Tiềm năng ăn mòn bởi lưu huỳnh | IEC 62535 | Không ăn mòn | Không ăn mòn | ||
Ăn mòn bởi lưu huỳnh | ASTM D1275b | * | Không ăn mòn | ||
Điện áp đánh thủng – Chưa xử lý | kV | IEC 60156 | Min. 30 | 60 | |
Điện áp đánh thủng – Sau xử lý | kV | IEC 60156 | Min. 70 | 75 | |
Hệ số tổn thất điện môi | @900C | DDF | IEC 60247 | Max 0.005 | <0.001 |
Độ ổn định ôxy hóa | 500h /
1200C |
IEC 61125 C | Section 7.1 Limits | ||
Tổng axít | mg KOH/g | IEC 61125 C | Max 0.3 | 0.02 | |
Cặn bùn | %m | IEC 61125 C | Max 0.05 | <0.01 | |
Hệ số tổn thất điện môi (DDF @900C) | IEC 61125 C | Max 0.05 | 0.001 | ||
Hàm lượng nước (Phuy và IBC) mg/kg | IEC 60814 | Max 40 | 6 | ||
Hàm lượng nước (Bồn) | mg/kg | IEC 60814 | Max 30 | 6 | |
Hàm lượng 2-Furfural và các hợp chất liên quan | mg/kg | IEC 61198 | Không phát hiện | Tuân thủ | |
Hàm lượng phụ gia thụ động hóa bề mặt kim loại | mg/kg | IEC 60666 | Không phát hiện | Tuân thủ | |
Hàm lượng phụ gia ức chế ôxy hóa (DBPC) | % mass | 0.2 | |||
Hàm lượng PCA | % mass | IP346 | Max 3 | Tuân thủ | |
Hàm lượng PCB | mg/kg | IEC 61619 | Không phát hiện | Tuân thủ |
Các tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo quy cách mới của Shell.
*Hàm lượng lưu huỳnh dưới giới hạn phát hiện 1ppm theo ASTM D5185
Sức khỏe, An toàn & Môi trường
• Sức khỏe và An toàn
Shell Diala S4 ZX-I không gây bất cứ nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng theo khuyến cáo, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.
Shell Diala S4 ZX-I không chứa polychlorinated biphenyl (PCB).
Tránh tiếp xúc với da. Dùng găng tay không thấm đối với dầu đã qua sử dụng. Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Để có thêm hướng dẫn về sức khỏe và an toàn, tham khảo thêm Bản dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng từ đại diện
Shell.
• Bảo vệ môi trường
Tập trung dầu đã qua sử dụng đến điểm thu gom quy định. Không thải ra cống rãnh, mặt đất hay nguồn nước.
Thông tin bổ sung
• Lưu ý khi tồn trữ
Các tính chất điện quan trọng của Shell Diala dễ bị tác động bởi các vết nhiễm bẩn từ bên ngoài. Các chất tạp nhiễm tiêu biểu bao gồm hơi ẩm, bụi, sợi và chất hoạt động bề mặt. Vì vậy, bắt buộc phải giữ cho dầu cách điện khô và sạch.
Khuyến cáo phải có các bình chứa chuyên dụng có gioăng kín khí cho dầu cách điện. Nên lưu trữ dầu cách điện trong các
nhà kho có mái che trong môi trường khí hậu có kiểm soát.
Tham khảo chi tiết sản phẩm và MSDS:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.