Dầu thủy lực Shell Tellus S2 VX 68 hay còn gọi là nhớt 10 Shell là dầu chất lượng cao được đặc chế từ dầu gốc Nhóm II nhằm mang lại khả năng bảo vệ và chất lượng vượt trội trong dải nhiệt độ hoạt động rộng. Dầu có khả năng chống lại sự phân hủy do nhiệt độ hoặc ứng suất cơ học và phù hợp lý tưởng cho hầu hết các thiết bị thủy lực di động cũng như các ứng dụng phải làm việc trong môi trường có dải nhiệt độ rộng.
Các Tính năng & Lợi ích
1# Tuổi thọ dầu cao – tiết kiệm chi phí bảo trì
Dầu thủy lục Shell Tellus S2 VX 68 giúp kéo dài chu kỳ bảo trì thiết bị bằng cách chống phân hủy do nhiệt và hóa. Điều này giúp giảm tối đa việc hình thành cặn bùn, đảm bảo độ sạch của hệ thống tốt hơn và độ tin cậy cao hơn.
Dầu nhớt thủy lực Shell Tellus S2 VX 68 cũng duy trì được tính ổn định cao khi có sự hiện diện của hơi ẩm, do đó giúp tăng tuổi thọ của dầu và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn, rỉ sét thường gặp trong môi trường ẩm ướt.
Phụ gia ổn định độ nhớt giúp giảm tối đa sự thay đổi tính chất của dầu giữa quãng thời gian thay dầu..
2# Bảo vệ chống mài mòn vượt trội
Dầu thủy lực Shell Tellus S2 VX 68 được đặc chế nhằm đáp ứng tốt yêu cầu của các hệ thống thủy lực trong tương lai, bao gồm khả năng chịu cực áp trong thử nghiệm FZG (đạt FLS 11 trở lên kể từ ISO VG 32). Dầu cũng thể hiện tính năng tuyệt vời trong thử nghiệm khắc nghiệt Denison T6H20C (thử nghiệm khô và ướt) và đáp ứng yêu cầu của Eaton Vickers 35VQ25.
Dầu Shell Tellus S2 VX 68 giúp cho các bộ phận trong hệ thống thủy lực có tuổi thọ dài lâu hơn.
3# Duy trì hiệu suất hệ thống
Khả năng lọc tuyệt vời và các tính năng tách nước, thoát khí, chống tạo bọt vượt trội giúp duy trì hoặc nâng cao hiệu suất của hệ thống thủy lực. Sự tối ưu hóa các đặc tính ma sát cũng giúp giảm ảnh hưởng có hại của hiện tượng giật cục.
Với độ sạch cao đáp ứng tiêu chuẩn ISO 4406 20/18/15 hoặc cao hơn (đo trước khi đóng bao bì) giúp giảm ảnh hưởng của nhiễm bẩn tới hiện tượng tắc phin lọc, cho phép vừa kéo dài tuổi thọ phin vừa nâng cao bảo vệ thiết bị.
Dầu Shell Tellus S2 VX 68 được thiết kế với công thức thoát khí tuyệt vời và chống tạo bọt vượt trội, giúp việc truyền lực được tối ưu đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng tới dầu và thiết bị do hiện tượng sủi bọt khí gây nên oxy hóa và giảm tuổi thọ dầu.
Các Ứng dụng chính
1 Các hệ thống thủy lực di động/ ngoài trời
Các hệ thống thủy lực và truyền động tiếp xúc với môi trường bên ngoài có thể chịu các nhiệt độ biến đổi không ngừng. Shell Tellus S2 VX 68 với chỉ số độ nhớt cao giúp mang lại sự vận hành tuyệt hảo cho thiết bị ngay từ lúc khởi động lạnh đến khi làm việc đủ tải hoặc tải nặng.
2 Các hệ thống thủy lực chính xác
Các hệ thống thủy lực chính xác đòi hỏi dầu bôi trơn cần có khả năng duy trì độ nhớt tuyệt vời trong suốt quá trình hoạt động. Shell Tellus S2 VX 68 mang lại sự ổn định về nhiệt độ – độ nhớt vượt trội so với các loại dầu thủy lực Shell Tellus S2 MX 68 cấp độ ISO HM 68 nhằm giúp nâng cao khả năng vận hành trong các hệ thống thủy lực chính xác.
3 Các hệ thống thủy lực hàng hải
Thích hợp cho các ứng dụng thủy lực hàng hải khuyến nghị sử dụng dầu thủy lực loại ISO HV 46
Các Tiêu chuẩn kỹ thuật, Chấp thuận & Khuyến nghị
Shell Tellus S2 VX 68 đáp ứng
Parker Denison (HF-0, HF-1, HF-2)
Eaton E-FDGN-TB002-E
Fives (Cincinnati Machine) P-69
ISO 11158 (HV fluids)
DIN 51524 Part 3 HVLP type
ASTM D6158 (HV fluids)
Swedish Standard SS 15 54 34 AM
Để có danh mục đầy đủ các Khuyến cáo và Chấp thuận, có thể tham khảo Bộ phận Kỹ thuật Shell.
Khả năng tương thích & Hòa trộn của Shell Tellus S2 VX68
Tính tương thích
Shell Tellus S2 VX 68 thích hợp với hầu hết các loại bơm thủy lực.
Tính tương thích với các loại dầu
Nhớt Shell Tellus S2 VX 68 tương thích với hầu hết các loại dầu thủy lực gốc khoáng khác. Đặc biệt là dầu nhớt thủy lực Shell tellus S2 V 46 là tên trước đây trước đây có thể châm thêm trộm lẫn được. Tuy nhiên, lưu ý các dầu thủy lực gốc khoáng không nên trộn lẫn với các loại khác (Ví dụ: loại dầu thủy lực thân thiện với môi trường hoặc loại dầu thủy lực chống cháy).
Tải thông báo chuyển tên sản phẩm mới của hãng Shell Tại Đây: Thong bao San pham moi Shell Tellus S2 MX & VX
Tính tương thích với lớp sơn, gioăng, phớt
Dầu Shell Tellus S2 VX 68 tương thích với các vật liệu gioăng, phớt, sơn thông thường sử dụng cho dầu gốc khoáng.
Các tính chất vật lý điển hình Tellus S2 VX 68
Tính chất | Phương pháp | Shell Tellus S2 VX 68 | ||
Loại dầu phân loại theo ISO | HV 68 | |||
Độ nhớt động học | @400C | cSt | ASTM D445 | 68 |
Độ nhớt động học | @1000C | cSt | ASTM D445 | 10.5 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 143 | ||
Độ ổn định trượt | @1000C | % loss | CEC L45-A-99 | 14 |
Khối lượng riêng | @150C | kg/l | ISO 12185 | 0.860 |
Điểm chớp cháy (COC) | 0C | ISO 2592 | 230 | |
Màu sắc | ASTM D1500 | L0.5 | ||
Khả năng tách nước | phút | ASTM D1401 | 20 | |
Tuổi thọ dầu TOST | giờ tối thiểu | ASTM D943 | 5000 | |
Điểm đông đặc | 0C | ISO 3016 | -30 |
Shell Tellus S2 VX 68 không gây bất cứ nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng theo khuyến cáo, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.
Sức khỏe và An toàn
Sức khỏe, An toàn & Môi trườngCác tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo quy cách mới của Shell.
Tránh tiếp xúc với da. Dùng găng tay không thấm đối với dầu đã qua sử dụng. Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Bảo vệ môi trường
Tập trung dầu đã qua sử dụng đến điểm thu gom quy định. Không thải ra cống rãnh, mặt đất hay nguồn nước.
Chi tiết sản phẩm tải: Shell_Tellus_S2_VX_68_TDS
Dầu Thủy Lực Shell Tellus S2 VX 68 được phân phối chính hãng bởi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.